Ngành xây dựng được xem là một trong những ngành có tỷ lệ tai nạn lao động cao nhất. Theo thống kê của Bộ Xây dựng, mỗi năm có hàng nghìn vụ tai nạn lao động xảy ra tại các công trình xây dựng, gây thiệt hại về người và tài sản. Chính vì vậy, việc thực hiện nghiêm túc các quy định về an toàn lao động trong xây dựng là điều bắt buộc và cần thiết.
An toàn lao động trong xây dựng là yếu tố then chốt đảm bảo sức khỏe và tính mạng cho người lao động, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình. Việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động trong xây dựng không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cam kết đạo đức của các bên tham gia vào hoạt động xây dựng.

Cơ sở pháp lý
- Luật An toàn vệ sinh lao động
- Luật Xây dựng 2014
- Thông tư 04/2017/TT-BXD.
Quy định an toàn lao động trong xây dựng
✨ Trách nhiệm của các bên liên quan
Quản lý an toàn lao động trong thi công xây dựng là một hoạt động quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động, thiết bị, công trình và các tài sản liên quan, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Theo Khoản 2 Điều 3 Thông tư 04/2017/TT-BXD, quản lý an toàn lao động là các hoạt động của các bên tham gia đầu tư xây dựng nhằm thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn theo quy định.
✨ Trách nhiệm của chủ đầu tư
Chủ đầu tư có vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý an toàn lao động. Theo quy định, chủ đầu tư phải phê duyệt kế hoạch an toàn do nhà thầu lập, đồng thời tổ chức kiểm tra và giám sát việc thực hiện các biện pháp an toàn tại công trường.
Chủ đầu tư phải phân công nhân sự có chuyên môn (kỹ sư an toàn) để theo dõi và đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn. Trong trường hợp phát hiện nguy cơ mất an toàn hoặc vi phạm, chủ đầu tư có quyền tạm dừng hoặc đình chỉ thi công để khắc phục.
Ngoài ra, chủ đầu tư phải phối hợp với nhà thầu để xử lý các sự cố, báo cáo tai nạn lao động, và tham gia điều tra cùng cơ quan chức năng. Nếu thuê nhà thầu tư vấn hoặc giám sát, chủ đầu tư có thể chuyển giao một số trách nhiệm thông qua hợp đồng. Trong các dự án tổng thầu hoặc chìa khóa trao tay, chủ đầu tư có thể ủy quyền một phần nhiệm vụ quản lý an toàn cho tổng thầu, nhưng vẫn chịu trách nhiệm kiểm tra và giám sát việc thực hiện.
✨ Trách nhiệm của nhà thầu
Nhà thầu chịu trách nhiệm chính trong việc triển khai các biện pháp an toàn tại công trường.
Theo Điều 4 Thông tư 04/2017/TT-BXD và Luật Xây dựng 2014, nhà thầu phải đề xuất và thực hiện các giải pháp bảo đảm an toàn cho con người, máy móc, tài sản, công trình, và các công trình lân cận.
Các thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn phải được kiểm định trước khi sử dụng.
Nhà thầu cần thành lập bộ phận quản lý an toàn lao động đáp ứng các tiêu chuẩn về số lượng và trình độ theo Điều 36 Nghị định 39/2016/NĐ-CP.
Đối với các công việc có nguy cơ cao, nhà thầu phải lập biện pháp thi công chi tiết.
Khi phát hiện nguy cơ tai nạn, nhà thầu phải tạm dừng thi công, khắc phục sự cố, và báo cáo định kỳ hoặc đột xuất cho chủ đầu tư về tình hình an toàn.
✨ Trách nhiệm của người lao động
Người lao động tại công trường có trách nhiệm tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn lao động.
Phải chấp hành nội quy, quy trình an toàn, sử dụng đúng cách các phương tiện bảo hộ cá nhân, và bảo quản các thiết bị an toàn tại nơi làm việc. Trước khi vận hành các máy móc hoặc thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt, người lao động cần tham gia huấn luyện và được cấp chứng chỉ an toàn.
Khi phát hiện nguy cơ hoặc sự cố, họ phải báo cáo ngay cho người phụ trách và tham gia ứng cứu theo phương án đã được phê duyệt. Nếu điều kiện làm việc không đảm bảo an toàn hoặc thiếu thiết bị bảo hộ, người lao động có quyền từ chối thực hiện công việc sau khi thông báo mà không được khắc phục. Đặc biệt, các công việc đặc thù, có nguy cơ cao chỉ được thực hiện sau khi người lao động được huấn luyện đầy đủ và nhận thẻ an toàn.

Biện pháp đảm bảo an toàn trong thi công xây dựng
✅ Tổ chức và bố trí mặt bằng công trường
Lắp đặt các biển cảnh báo, nội quy an toàn lao động tại những vị trí dễ nhìn thấy như cổng ra vào, khu vực thi công chính, hoặc các điểm nguy hiểm. Biển báo phải tuân thủ tiêu chuẩn TCVN 8789:2011 về biển báo an toàn trong xây dựng, sử dụng màu sắc nổi bật và nội dung rõ ràng.
Các khu vực có nguy cơ cao như hố thang máy, hố móng sâu, mép sàn, hoặc sàn thao tác phải được che chắn bằng rào chắn, lưới an toàn, hoặc biển cảnh báo. Khi cần thiết, bố trí nhân viên đứng cảnh báo để giám sát và hướng dẫn.
Đảm bảo hệ thống chiếu sáng công trường đạt tiêu chuẩn TCVN 7114-1:2008, cung cấp đủ ánh sáng cho các khu vực làm việc, đặc biệt vào ban đêm. Hệ thống chống sét phải được thiết kế và kiểm tra theo TCVN 9385:2012 để bảo vệ công trường trước nguy cơ sét đánh.
✅ Lập kế hoạch và biện pháp an toàn
Xây dựng phương án an toàn tổng quát cho toàn dự án, phù hợp với bản vẽ thiết kế và các biện pháp thi công được phê duyệt. Kế hoạch này cần xem xét các yếu tố đặc thù như điều kiện thời tiết (mùa mưa, mùa khô) và đặc điểm địa phương (đô thị, nông thôn, vùng núi).
Mỗi hạng mục thi công (giàn giáo, móng, cột, sàn,…) phải có phương án an toàn riêng, chi tiết hóa các giải pháp kỹ thuật và biện pháp bảo hộ.
Chuẩn bị sẵn các kịch bản ứng phó khẩn cấp cho các tình huống như tai nạn lao động, cháy nổ, hoặc sập công trình. Phương án cần bao gồm quy trình báo cáo, sơ cứu, và phối hợp với cơ quan chức năng.
✅ Quản lý vật tư và thiết bị an toàn
Tất cả máy móc, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (cẩu, vận thăng, máy hàn,…) phải được kiểm định bởi đơn vị được cấp phép trước khi sử dụng, tuân thủ Nghị định 44/2016/NĐ-CP. Các thiết bị này cần có giấy chứng nhận kiểm định và được đăng ký với cơ quan quản lý nếu bắt buộc.
Vật tư an toàn như mũ bảo hộ, dây đai an toàn, găng tay, kính bảo hộ, và giày chống trượt phải đạt tiêu chuẩn của nhà sản xuất, không hư hỏng, và được kiểm tra định kỳ để đảm bảo chất lượng.
Trang bị đầy đủ bình chữa cháy, vòi phun nước, và hệ thống báo cháy theo Quy chuẩn QCVN 06:2021/BXD. Các thiết bị PCCC phải được kiểm tra thường xuyên và đặt ở vị trí dễ tiếp cận.
✅ Trang bị bảo hộ cá nhân
Công nhân phải được cung cấp đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân như mũ bảo hộ (TCVN 6407:2010), kính an toàn, găng tay chống nhiệt, và dây đai an toàn khi làm việc trên cao (trên 2m). Đối với các công việc đặc thù như hàn, cần trang bị thêm kính chống tia UV và găng tay chuyên dụng.
Đối với các vị trí dưới 2m nhưng mặt sàn phía dưới không đảm bảo an toàn (như mép sàn hoặc khu vực gần hố sâu), phải lắp đặt lưới an toàn hoặc sàn thao tác chắc chắn để ngăn ngừa nguy cơ ngã.
✅ Quản lý giàn giáo và thiết bị thi công
Giàn giáo phải được thiết kế, lắp đặt, và kiểm tra theo Quy chuẩn QCVN 18:2014/BXD. Mâm giàn giáo cần được lắp đặt đúng cách, chắc chắn, và có lan can bảo vệ. Thang chữ A hoặc thang di động phải được sử dụng ở các vị trí phù hợp để đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Thực hiện nghiêm ngặt quy trình thi công theo bản vẽ thiết kế và biện pháp an toàn đã được phê duyệt. Trước khi vận hành máy móc như máy hàn, cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có hư hỏng hoặc nguy cơ chập điện.
✅ Giám sát và kiểm tra an toàn
Thường xuyên kiểm tra, kiểm định định kỳ các thiết bị, vật tư, và điều kiện làm việc tại công trường để phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn. Các khu vực nguy hiểm như hố sâu, mép sàn, hoặc hệ thống điện cần được giám sát chặt chẽ.
Nếu phát hiện nguy cơ tai nạn lao động hoặc sự cố mất an toàn, phải tạm dừng thi công ngay lập tức, triển khai biện pháp khắc phục, và chỉ tiếp tục khi đảm bảo an toàn.
✅ Đào tạo và nâng cao nhận thức
Tất cả công nhân phải tham gia các khóa huấn luyện an toàn lao động theo Luật An toàn vệ sinh lao động 84/2015/QH13. Nội dung huấn luyện bao gồm cách sử dụng thiết bị bảo hộ, nhận diện nguy cơ, và xử lý sự cố.
Khuyến khích công nhân tuân thủ nội quy an toàn, báo cáo các nguy cơ, và tham gia tích cực vào các hoạt động ứng phó khẩn cấp.